|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địa đầu
![](img/dict/02C013DD.png) | [địa đầu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Border area (of two localities). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Địa đầu thành phố Hà Nội và tỉnh Hà Tây | | The Hanoi Hatay province border area. |
Border area (of two localities) Địa đầu thành phố Hà Nội và tỉnh Hà Tây The Hanoi Hatay province border area
|
|
|
|